Home CĐ Việt Học Tiếng Nhật
Học Tiếng Nhật
Bài học 81 - Mua quà lưu niệm (3) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 10:13

"SONO BŌSHI, NIAI - MASU - NE.": 'Chiếc mũ đó hợp (với chị) nhỉ'.

 

 
 
Bài học 82 - Mua quà lưu niệm (4) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 10:25

"SHINPAI - SHINAI - DE.": 'Anh đừng lo'.

 

 
Bài học 83 - Mua quà lưu niệm (5) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 10:33

"KORE, DŌ - DESU - KA?": 'Cái này thì thế nào?'

 
 
Bài học 84 - Mua quà lưu niệm (6) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 10:43

"ITSUTSU, KUDASAI.": 'Cho tôi 5 cái này'.

 

 
 
Bài học 85 - Mua quà lưu niệm (7) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 10:52

"SORE - WA CHOTTO.": 'Bộ đó thì hơi..'.

 
 
Bài học 86 - Mua quà lưu niệm (8) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:00

"SHIKATA - GA NAI - DESU - NE.": 'Chẳng làm thế nào được nhỉ'.

 
 
Bài học 87 - Mua quà lưu niệm (9) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:11

"DENWA - CHŪ - DESU - YO.": 'Đang nói chuyện điện thoại'.

 
 
Bài học 88 - Mua quà lưu niệm (10) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:11

"JIKAN - GA KAKARI - SŌ DESU- NE.": ' vẻ (cuộc điện thoại) sẽ kéo dài nhỉ'.

 
Bài học 89 - Mua quà lưu niệm (11) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:19

"TOTEMO TANOSHIKATTA - DESU.": 'Tôi đã rất vui'.

 

 
 
Bài học 90 - Mua quà lưu niệm (12) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:30
 "ĪE, KOCHIRA - KOSO.": 'Không có gì. Tôi cũng vậy'.

 

 
 
Bài học 91 - Tạm biệt Nhật Bản (1) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 11:38

"O - TSUKARE - SAMA - DESHITA.": '(Thời gian qua ) anh/chị đã vất vả quá'.

 

 
 
Bài học 92 - Tạm biệt Nhật Bản (2) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:12

"SHUPPATSU - WA ITSU - DESU - KA?": 'Bao giờ anh/chị sẽ khởi hành?'.

 

 
 
Bài học 93 - Tạm biệt Nhật Bản (3) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:21

"DŌ - KA O – SHIAWASE - NI!": 'Chúc anh/chị hạnh phúc'.

 
 
Bài học 94 - Tạm biệt Nhật Bản (4) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:31

"HONTŌ - NI O - SEWA - NI NARI - MASHITA.": 'Tôi thực sự cảm ơn vì anh/chị đã giúp đỡ'.

 
Bài học 95 - Tạm biệt Nhật Bản (5) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:39

"KANARAZU MĒRU SHITE - KUDASAI - NE.": 'Nhất định sẽ viết e-mail cho tôi nhé'.

 

 
 
Bài học 96 - Tạm biệt Nhật Bản (6) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:47
 

"KORE - WA HONNO KIMOCHI - DESU.": "Đây chỉ là tấm lòng của tôi thôi''.

 

 
Bài học 97 - Tạm biệt Nhật Bản (7) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 14:55

"GO - TSUGŌ - WA IKAGA DESU - KA?": 'Anh/chị có bận việc gì không?'.

 
 
Bài học 98 - Rời sân bay quốc tế Narita (1) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 15:04

"MIKA - SAN - NO KOTO, WASURE - MASEN.": 'Tôi sẽ không quên chị Mika'.

 
 
Bài học 99 - Rời sân bay quốc tế Narita (2) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 15:12

"TANOSHIMI - NI SHITE - I - MASU.": 'Tôi rất mong đến lúc đó'.

 
 
Bài học 100 - Rời sân bay quốc tế Narita (3) PDF Print E-mail
Thứ Bảy, 13 Tháng 3 Năm 2010 15:20

"O - GENKI - DE!": 'Hãy giữ gìn sức khỏe nhé'.

 

 
 
<< Start < Prev 1 2 3 4 5 Next > End >>

Page 5 of 5